TT | CHƯƠNG TRÌNH | KHAI GIẢNG |
HỌC PHÍ | THỜI GIAN |
1 | Nghiệp Vụ Lễ Tân Nghiệp Vụ Lưu Trú Dịch Vụ Nhà Hàng Quản Trị Khách Sạn |
07/10 14/10 |
2.800.000 |
Tối 3,5 thứ 7 |
9 | Kế Toán Trưởng DN Kế Toán Trưởng HCSN |
07/10 | 2.500.000 3.000.000 |
Tối 7&CN |
10 | Quản Lý Giáo Dục Quản Lý Mầm Non |
07/10 28/10 |
2.500.000 | Tối (2,6) CN |
11 | Sư Phạm mầm Non Bảo Mẫu Hiệu Trưởng |
07/10
28/10 |
2.500.000 3.000.000 |
Tối (3,5) CN |
12 | Cấp Dưỡng | 14/10 | 2.000.000 | Tối 7&CN |
13 | Lễ Tân Văn Phòng | 07/10 | 2.500.000 | 10 tối |
14 | Văn Thư Lưu Trữ Thư Ký Văn Phòng |
14/10 | 2.500.000 1.800.000 |
CN-TC Quốc Tế SG |
15 | Thông Tin Thư Viện | 14/10 | 2.500.000 | CN-TC Quốc Tế SG |
16 | Thiết Bị Trường Học | 114/10 | 3.000.000 | CN-TC Quốc Tế SG |
17 | Chứng chỉ thợ cơ khí,hàn, tiện… | 7/10 | 2.000.000 | Tối T7, CN |
18 | Chứng chỉ sữa chữa ô tô | 07/10 28/10 |
2.000.000 | CN |
18 | Sư Phạm CĐ ĐH | 07/10 28/10 |
3.000.000 | Thứ 7, CN Tối 2/4/6 |
19 | Vận hành xe nâng | 14/10 | 1.800.000 | CN |
20 | Xoa Bóp Bấm Huyệt Vật Lý Trị Liệu |
07/10 28/10 |
4.000.000 | Tối T7 & CN |
21 | Chứng chỉ vận hành máy xúc,ủi, nâng hạ,lu,cẩu,cẩu tháp…….. | 07/10 14/10 |
2.000.000 | T7 & CN |
22 | Chứng chỉ sơ cấp điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh….. | 07/10 14/10 |
2.000.000 | T7,CN |
23 | Chứng chỉ tiếng anh quốc gia A,B,A1,A2 & B1,B2 | 07/10 21/10 |
Tối T7&CN | |
24 | Chứng chỉ tin học căn bản&Nâng cao của ĐHCNTT-ĐHQG cấp bằng | 07/10 21/10 |
Tối 2,4,6& 3,5,7,CN |
Tác giả bài viết: hethongtuyensinh.com
Nguồn tin: Hệ thống tuyển sinh
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn